Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87
-
54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Minnesota
83
-
66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
90
-
71
Sky
47
-
31
B
WNBA
Minnesota
79
-
74
Sky
39
-
32
B
WNBA
Sky
81
-
100
Fever
42
-
47
B