Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 8 22 81.9 86.5 -4.6 7 27%
Chủ 15 5 10 80.9 85.3 -4.4 6 33%
Khách 15 3 12 82.8 87.7 -4.9 7 20%
trận gần đây 10 2 8 81.9 87.7 -5.8 20%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 13 16 78.3 80.6 -2.3 4 45%
Chủ 15 9 6 79 79.1 -0.1 4 60%
Khách 14 4 10 77.5 82.3 -4.8 4 29%
trận gần đây 10 4 6 76.8 80.6 -3.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
79 - 71
Mystics
45
-
31
T
WNBA
Mystics
91 - 88
Wings
40
-
45
B
WNBA
Wings
86 - 90
Mystics
39
-
51
B
WNBA
Mystics
92 - 84
Wings
46
-
51
B
WNBA
Mystics
97 - 69
Wings
51
-
34
B
WNBA
Mystics
84 - 97
Wings
46
-
56
T
WNBA
Wings
90 - 62
Mystics
43
-
29
T
WNBA
Wings
89 - 72
Mystics
37
-
33
T
WNBA
Mystics
75 - 74
Wings
36
-
30
B
WNBA
Wings
77 - 87
Mystics
36
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
85 - 76
Wings
37
-
35
B
WNBA
Wings
78 - 88
Fever
42
-
48
B
WNBA
Wings
85 - 88
Dream
40
-
44
B
WNBA
Wings
92 - 82
Liberty
63
-
36
T
WNBA
Wings
80 - 106
Las Vegas Aces
44
-
56
B
WNBA
Valkyries
86 - 76
Wings
30
-
36
B
WNBA
Storm
63 - 87
Wings
36
-
34
T
WNBA
Wings
86 - 90
Las Vegas Aces
41
-
47
B
WNBA
Fever
102 - 83
Wings
64
-
42
B
WNBA
Sky
87 - 76
Wings
45
-
37
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
78 - 64
Mystics
35
-
28
B
WNBA
Dream
99 - 83
Mystics
40
-
39
B
WNBA
Mystics
67 - 68
Valkyries
34
-
46
B
WNBA
Mystics
103 - 86
Sky
55
-
47
T
WNBA
Mystics
72 - 88
Mercury
46
-
42
B
WNBA
Mystics
69 - 58
Storm
40
-
35
T
WNBA
Mystics
86 - 93
Sparks
35
-
40
B
WNBA
Sparks
99 - 80
Mystics
59
-
34
B
WNBA
Storm
69 - 74
Mystics
28
-
31
T
WNBA
Mystics
70 - 68
Las Vegas Aces
27
-
40
T

42.2%
44.2%
32.5%
30.5%
46.6%
48.9%
77.3%
77.6%
35.6
31.4
21.7
20.1
7.8
7.6
11.6
14.6

3 trận sắp tới

Dallas Wings
WNBA
Wings
  -  
Liberty
-1 Ngày
WNBA
Fever
  -  
Wings
2 Ngày
WNBA
Wings
  -  
Sparks
5 Ngày
Washington Mystics
WNBA
Minnesota
  -  
Mystics
-1 Ngày
WNBA
Mystics
  -  
Valkyries
3 Ngày
WNBA
Fever
  -  
Mystics
5 Ngày