Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 15 | 86 | 88.1 | -2.1 | 6 | 46% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 83.2 | 87.7 | -4.5 | 7 | 31% |
Khách | 15 | 9 | 6 | 88.5 | 88.5 | 0 | 2 | 60% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 93.9 | 90.3 | 3.6 | 80% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 23 | 74.5 | 86.9 | -12.4 | 6 | 18% |
Chủ | 15 | 4 | 11 | 80.1 | 85.2 | -5.1 | 6 | 27% |
Khách | 13 | 1 | 12 | 68.1 | 88.8 | -20.7 | 6 | 8% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 81.1 | 83.6 | -2.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
86
-
101
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
T
WNBA
Sparks
66
-
86
Sun
32
-
43
B
WNBA
Sparks
67
-
79
Sun
45
-
39
B
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Sun
79
-
70
Sparks
39
-
28
B
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sun
83
-
68
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Sparks
74
-
83
Sun
44
-
39
B
WNBA
Sparks
69
-
93
Sun
43
-
54
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
100
-
91
Fever
54
-
43
T
WNBA
Storm
106
-
108
Sparks
39
-
36
T
WNBA
Sparks
74
-
89
Las Vegas Aces
34
-
48
B
WNBA
Liberty
99
-
101
Sparks
45
-
58
T
WNBA
Sun
86
-
101
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Mystics
86
-
93
Sparks
35
-
40
T
WNBA
Sparks
99
-
80
Mystics
59
-
34
T
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
T
WNBA
Sparks
82
-
91
Minnesota
40
-
50
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sparks
45
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
82
-
66
Sun
44
-
28
B
WNBA
Sun
78
-
87
Liberty
38
-
45
B
WNBA
Sun
78
-
62
Liberty
44
-
37
T
WNBA
Sun
85
-
101
Storm
46
-
57
B
WNBA
Sun
95
-
64
Valkyries
49
-
33
T
WNBA
Sun
86
-
101
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Sun
77
-
85
Fever
42
-
44
B
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
B
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
T
3 trận sắp tới

WNBA
Valkyries
-
Sparks
2 Ngày
WNBA
Sparks
-
Storm
3 Ngày
WNBA
Sparks
-
Liberty
5 Ngày

WNBA
Las Vegas Aces
-
Sun
3 Ngày
WNBA
Valkyries
-
Sun
4 Ngày
WNBA
Sun
-
Sky
6 Ngày