Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 8 21 76.4 86.2 -9.8 5 28%
Chủ 15 5 10 75 85.6 -10.6 5 33%
Khách 14 3 11 77.9 86.9 -9 5 21%
trận gần đây 10 2 8 71.4 86 -14.6 20%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 18 11 84.6 79 5.6 2 62%
Chủ 14 10 4 86.3 77.1 9.2 2 71%
Khách 15 8 7 82.9 80.7 2.2 1 53%
trận gần đây 10 6 4 84.9 79.6 5.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
49 - 86
Dream
23
-
41
B
WNBA
Dream
93 - 80
Sky
46
-
45
B
WNBA
Dream
88 - 70
Sky
38
-
39
B
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
78 - 69
Dream
38
-
34
T
WNBA
Dream
77 - 85
Sky
41
-
43
T
WNBA
Sky
80 - 89
Dream
39
-
51
B
WNBA
Dream
78 - 67
Sky
39
-
37
B
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
B
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
78 - 64
Mystics
35
-
28
T
WNBA
Sky
67 - 83
Mercury
34
-
42
B
WNBA
Sky
66 - 73
Valkyries
37
-
37
B
WNBA
Mystics
103 - 86
Sky
55
-
47
B
WNBA
Sky
78 - 93
Fever
39
-
51
B
WNBA
Sky
57 - 95
Storm
26
-
39
B
WNBA
Minnesota
91 - 68
Sky
47
-
38
B
WNBA
Sky
49 - 86
Dream
23
-
41
B
WNBA
Sky
78 - 91
Minnesota
46
-
44
B
WNBA
Sky
87 - 81
Minnesota
57
-
44
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
99 - 83
Mystics
40
-
39
T
WNBA
Dream
95 - 72
Mercury
58
-
42
T
WNBA
Wings
85 - 88
Dream
40
-
44
T
WNBA
Dream
75 - 77
Valkyries
39
-
39
B
WNBA
Minnesota
86 - 90
Dream
32
-
46
T
WNBA
Mercury
79 - 90
Dream
34
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
87 - 72
Dream
45
-
39
B
WNBA
Sky
49 - 86
Dream
23
-
41
T
WNBA
Liberty
79 - 72
Dream
31
-
42
B
WNBA
Fever
99 - 82
Dream
40
-
45
B

41.3%
46.8%
31.7%
37.3%
45.1%
53.2%
75.7%
75.8%
35.7
34.1
16.9
22.2
4.9
7
16
12.5

3 trận sắp tới

Nữ Chicago Sky
WNBA
Fever
  -  
Sky
2 Ngày
WNBA
Sun
  -  
Sky
6 Ngày
WNBA
Sky
  -  
Valkyries
8 Ngày
Nữ Atlanta Dream
WNBA
Mercury
  -  
Dream
3 Ngày
WNBA
Storm
  -  
Dream
6 Ngày
WNBA
Dream
  -  
Storm
8 Ngày