Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 18 20 18 44 82
6 22 20 18 28 66
- Phoenix Mercury - Connecticut Sun

Số liệu đội bóng

29/64(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/71(35.2%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
35
17
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
4
12
Phạm lỗi
18
18
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/16(12.5%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    23
    9/12
    4/5
  • Marina Mabrey
    Marina Mabrey
    18
    7/18
    2/2
Board
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    12
    10
    2
  • Tina Charles
    Tina Charles
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    12
    4
    32
  • Bria Hartley
    Bria Hartley
    4
    1
    21

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-13 1-2 2-2 1 0 3 0 15
21 4-6 1-3 0-0 1 0 0 0 9
32 3-7 0-0 7-8 12 12 3 0 13
29 9-12 1-2 4-5 6 1 2 0 23
8 0-0 0-0 0-0 4 3 0 0 0
23 6-12 4-8 2-2 7 0 1 0 18
22 1-7 1-4 0-0 1 1 1 0 3
17 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
11 0-5 0-1 1-2 4 0 2 0 1
9 0-2 0-0 0-0 3 0 0 0 0

Connecticut Sun

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 4-9 0-2 2-2 5 2 5 0 10
21 3-8 1-3 0-0 1 4 2 0 7
30 7-18 2-7 2-2 3 3 1 0 18
16 0-5 0-3 0-0 4 0 1 0 0
30 5-12 1-1 5-6 7 1 4 0 16
23 2-5 0-0 0-0 4 0 0 0 4
21 2-6 1-4 2-2 4 2 2 0 7
13 1-4 0-2 0-0 2 1 1 0 2
12 0-2 0-1 0-0 4 1 0 0 0
7 1-3 0-2 0-0 1 1 2 0 2
5 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0