Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 21 | 76.4 | 87 | -10.6 | 5 | 25% |
Chủ | 14 | 4 | 10 | 74.8 | 87.1 | -12.3 | 5 | 29% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 77.9 | 86.9 | -9 | 5 | 21% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.3 | 87.2 | -14.9 | 20% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 15 | 78.8 | 80.7 | -1.9 | 4 | 46% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 79 | 79.1 | -0.1 | 4 | 60% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 78.5 | 82.6 | -4.1 | 4 | 31% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.5 | 80.7 | -2.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
103
-
86
Sky
55
-
47
B
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
72
-
79
Mystics
44
-
32
B
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
B
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Mystics
83
-
76
Sky
40
-
39
B
WNBA
Sky
59
-
80
Mystics
30
-
43
B
WNBA
Mystics
77
-
69
Sky
42
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
67
-
83
Mercury
34
-
42
B
WNBA
Sky
66
-
73
Valkyries
37
-
37
B
WNBA
Mystics
103
-
86
Sky
55
-
47
B
WNBA
Sky
78
-
93
Fever
39
-
51
B
WNBA
Sky
57
-
95
Storm
26
-
39
B
WNBA
Minnesota
91
-
68
Sky
47
-
38
B
WNBA
Sky
49
-
86
Dream
23
-
41
B
WNBA
Sky
78
-
91
Minnesota
46
-
44
B
WNBA
Sky
87
-
81
Minnesota
57
-
44
T
WNBA
Sky
87
-
76
Wings
45
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
99
-
83
Mystics
40
-
39
B
WNBA
Mystics
67
-
68
Valkyries
34
-
46
B
WNBA
Mystics
103
-
86
Sky
55
-
47
T
WNBA
Mystics
72
-
88
Mercury
46
-
42
B
WNBA
Mystics
69
-
58
Storm
40
-
35
T
WNBA
Mystics
86
-
93
Sparks
35
-
40
B
WNBA
Sparks
99
-
80
Mystics
59
-
34
B
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
T
WNBA
Mystics
70
-
68
Las Vegas Aces
27
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
T
3 trận sắp tới

WNBA
Sky
-
Dream
2 Ngày
WNBA
Fever
-
Sky
4 Ngày
WNBA
Sun
-
Sky
8 Ngày

WNBA
Minnesota
-
Mystics
3 Ngày
WNBA
Wings
-
Mystics
5 Ngày
WNBA
Mystics
-
Valkyries
8 Ngày