Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 7 20 76.7 87.1 -10.4 5 26%
Chủ 13 4 9 75.4 87.5 -12.1 5 31%
Khách 14 3 11 77.9 86.9 -9 5 21%
trận gần đây 10 2 8 73.5 87 -13.5 20%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 16 11 83.4 81.4 2 2 59%
Chủ 13 9 4 85.1 78.8 6.3 2 69%
Khách 14 7 7 81.8 83.9 -2.1 4 50%
trận gần đây 10 4 6 83 85 -2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
86 - 107
Mercury
43
-
58
B
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
B
WNBA
Sky
88 - 93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Mercury
86 - 68
Sky
52
-
35
B
WNBA
Sky
65 - 85
Mercury
28
-
50
B
WNBA
Sky
104 - 85
Mercury
57
-
48
T
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
B
WNBA
Mercury
69 - 75
Sky
35
-
41
T
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
T
WNBA
Sky
91 - 75
Mercury
46
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
66 - 73
Valkyries
37
-
37
B
WNBA
Mystics
103 - 86
Sky
55
-
47
B
WNBA
Sky
78 - 93
Fever
39
-
51
B
WNBA
Sky
57 - 95
Storm
26
-
39
B
WNBA
Minnesota
91 - 68
Sky
47
-
38
B
WNBA
Sky
49 - 86
Dream
23
-
41
B
WNBA
Sky
78 - 91
Minnesota
46
-
44
B
WNBA
Sky
87 - 81
Minnesota
57
-
44
T
WNBA
Sky
87 - 76
Wings
45
-
37
T
WNBA
Mystics
81 - 79
Sky
40
-
35
B
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
95 - 72
Mercury
58
-
42
B
WNBA
Fever
107 - 101
Mercury
55
-
50
B
WNBA
Mystics
72 - 88
Mercury
46
-
42
T
WNBA
Liberty
89 - 76
Mercury
46
-
46
B
WNBA
Mercury
79 - 90
Dream
34
-
39
B
WNBA
Minnesota
79 - 66
Mercury
37
-
33
B
WNBA
Valkyries
77 - 78
Mercury
32
-
36
T
WNBA
Mercury
79 - 71
Minnesota
40
-
37
T
WNBA
Mercury
102 - 72
Wings
52
-
39
T
WNBA
Wings
98 - 89
Mercury
61
-
43
B

41.7%
43.7%
34.5%
31.1%
44.8%
50.4%
79.5%
75.4%
36.3
33.4
17.1
20.7
5.3
7.2
16.1
11.5

3 trận sắp tới

Nữ Chicago Sky
WNBA
Sky
  -  
Dream
4 Ngày
WNBA
Fever
  -  
Sky
6 Ngày
WNBA
Sun
  -  
Sky
10 Ngày
Phoenix Mercury
WNBA
Mercury
  -  
Fever
4 Ngày
WNBA
Mercury
  -  
Dream
7 Ngày
WNBA
Mercury
  -  
Las Vegas Aces
12 Ngày