Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 16 16 9 33 58
35 32 25 19 67 111
- Las Vegas Aces - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

23/67(34.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/71(59.2%)
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/27(63.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
22
Tranh bóng bật bảng
45
18
Kiến tạo
32
6
Cướp bóng
12
7
Chắn bóng trên không
4
17
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/19(73.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/7(85.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/15(80.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/7(100.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
10
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
3
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jewell Loyd
    Jewell Loyd
    12
    5/10
    1/2
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    24
    8/11
    0/0
Board
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    5
    4
    1
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • Chelsea Gray
    Chelsea Gray
    4
    1
    21
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    9
    0
    24

Las Vegas Aces

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-6 1-3 0-0 2 4 2 +0 3
19 3-7 0-2 0-0 1 3 3 +0 6
22 2-7 0-3 0-0 4 1 0 +0 4
22 4-11 1-1 1-2 5 2 1 +0 10
17 3-6 0-0 1-2 2 0 3 +0 7
22 0-7 0-3 1-2 1 4 1 +0 1
22 2-6 2-4 0-0 1 0 4 +0 6
21 2-6 2-4 0-0 2 1 0 +0 6
19 5-10 1-5 1-2 1 2 1 +0 12
15 1-1 1-1 0-0 3 1 2 +0 3

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-5 1-1 0-0 6 9 1 +0 9
23 8-11 8-10 0-0 2 5 2 +0 24
26 6-11 2-3 4-4 3 5 1 +0 18
25 2-4 2-3 0-0 4 2 1 +0 6
15 3-6 1-4 0-1 6 3 3 +0 7
27 7-8 0-0 4-7 14 2 1 +0 18
24 7-10 3-4 0-0 3 4 0 +0 17
14 4-8 0-1 0-0 4 0 2 +0 8
12 0-3 0-1 0-0 1 2 3 +0 0
10 1-5 0-0 2-2 2 0 2 +0 4

Las Vegas Aces
Minnesota Lynx

Las Vegas Aces

  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    Other

Minnesota Lynx

  • Aubrey Griffin
    Aubrey Griffin
    Injured
  • Karlie Samuelson
    Karlie Samuelson
    Injured