Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 16 | 11 | 80.7 | 77.6 | 3.1 | 3 | 59% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 81.8 | 78.5 | 3.3 | 3 | 62% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 79.6 | 76.7 | 2.9 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 77.4 | 73.7 | 3.7 | 60% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 15 | 84.6 | 87.3 | -2.7 | 6 | 42% |
Chủ | 12 | 3 | 9 | 81.8 | 87.4 | -5.6 | 7 | 25% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 87.1 | 87.3 | -0.2 | 3 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 89.5 | 88.7 | 0.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
67
-
98
Storm
37
-
47
T
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
T
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Sparks
83
-
89
Storm
37
-
41
T
WNBA
Storm
95
-
79
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Sparks
84
-
79
Storm
38
-
44
B
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
B
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
T
WNBA
Storm
66
-
63
Sparks
35
-
38
T
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
85
-
101
Storm
46
-
57
T
WNBA
Mystics
69
-
58
Storm
40
-
35
B
WNBA
Sky
57
-
95
Storm
26
-
39
T
WNBA
Storm
63
-
87
Wings
36
-
34
B
WNBA
Storm
67
-
58
Valkyries
31
-
31
T
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
T
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
B
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
74
-
89
Las Vegas Aces
34
-
48
B
WNBA
Liberty
99
-
101
Sparks
45
-
58
T
WNBA
Sun
86
-
101
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Mystics
86
-
93
Sparks
35
-
40
T
WNBA
Sparks
99
-
80
Mystics
59
-
34
T
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
T
WNBA
Sparks
82
-
91
Minnesota
40
-
50
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sparks
45
-
42
T
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
B
WNBA
Sparks
85
-
92
Sky
34
-
40
B
3 trận sắp tới

WNBA
Las Vegas Aces
-
Storm
7 Ngày
WNBA
Sparks
-
Storm
9 Ngày
WNBA
Storm
-
Dream
12 Ngày

WNBA
Sparks
-
Sun
6 Ngày
WNBA
Valkyries
-
Sparks
8 Ngày
WNBA
Sparks
-
Storm
9 Ngày