Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 20 | 82.2 | 86.5 | -4.3 | 7 | 29% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 81.1 | 85.1 | -4 | 6 | 36% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 83.3 | 87.9 | -4.6 | 7 | 21% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.5 | 89.5 | -6 | 30% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 12 | 85.2 | 81.1 | 4.1 | 3 | 56% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 88.1 | 80.2 | 7.9 | 2 | 60% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 81.7 | 82.3 | -0.6 | 2 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 87.5 | 85.6 | 1.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
102
-
83
Wings
64
-
42
B
WNBA
Wings
86
-
94
Fever
43
-
56
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
93
-
100
Fever
46
-
45
B
WNBA
Wings
101
-
93
Fever
54
-
46
T
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
T
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
B
WNBA
Fever
100
-
110
Wings
46
-
54
T
WNBA
Fever
76
-
77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
85
-
88
Dream
40
-
44
B
WNBA
Wings
92
-
82
Liberty
63
-
36
T
WNBA
Wings
80
-
106
Las Vegas Aces
44
-
56
B
WNBA
Valkyries
86
-
76
Wings
30
-
36
B
WNBA
Storm
63
-
87
Wings
36
-
34
T
WNBA
Wings
86
-
90
Las Vegas Aces
41
-
47
B
WNBA
Fever
102
-
83
Wings
64
-
42
B
WNBA
Sky
87
-
76
Wings
45
-
37
B
WNBA
Mercury
102
-
72
Wings
52
-
39
B
WNBA
Wings
98
-
89
Mercury
61
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
107
-
101
Mercury
55
-
50
T
WNBA
Sky
78
-
93
Fever
39
-
51
T
WNBA
Fever
80
-
70
Las Vegas Aces
35
-
41
T
WNBA
Liberty
98
-
84
Fever
42
-
46
B
WNBA
Liberty
98
-
77
Fever
53
-
38
B
WNBA
Sun
77
-
85
Fever
42
-
44
T
WNBA
Fever
102
-
83
Wings
64
-
42
T
WNBA
Fever
99
-
82
Dream
40
-
45
T
WNBA
Fever
61
-
80
Valkyries
32
-
41
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sparks
45
-
42
B
3 trận sắp tới

WNBA
Wings
-
Liberty
7 Ngày
WNBA
Wings
-
Mystics
9 Ngày
WNBA
Fever
-
Wings
11 Ngày

WNBA
Mercury
-
Fever
6 Ngày
WNBA
Fever
-
Sky
8 Ngày
WNBA
Fever
-
Wings
11 Ngày