Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 4 | 21 | 74.6 | 88 | -13.4 | 6 | 16% |
Chủ | 13 | 3 | 10 | 80.5 | 86.8 | -6.3 | 6 | 23% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 68.2 | 89.3 | -21.1 | 6 | 8% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 80.1 | 89 | -8.9 | 20% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 9 | 87.9 | 81.4 | 6.5 | 1 | 65% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 88.7 | 77.1 | 11.6 | 1 | 80% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 86.8 | 87.3 | -0.5 | 3 | 45% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.4 | 83.8 | 4.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
100
-
52
Sun
60
-
28
B
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
T
WNBA
Liberty
64
-
72
Sun
38
-
40
T
WNBA
Liberty
82
-
74
Sun
45
-
42
B
WNBA
Sun
68
-
71
Liberty
38
-
39
B
WNBA
Sun
75
-
82
Liberty
39
-
39
B
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
85
-
101
Storm
46
-
57
B
WNBA
Sun
95
-
64
Valkyries
49
-
33
T
WNBA
Sun
86
-
101
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Sun
77
-
85
Fever
42
-
44
B
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
B
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
T
WNBA
Sun
68
-
86
Las Vegas Aces
28
-
43
B
WNBA
Minnesota
102
-
63
Sun
50
-
26
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
100
-
93
Liberty
51
-
42
B
WNBA
Wings
92
-
82
Liberty
63
-
36
B
WNBA
Liberty
99
-
101
Sparks
45
-
58
B
WNBA
Liberty
89
-
76
Mercury
46
-
46
T
WNBA
Liberty
98
-
84
Fever
42
-
46
T
WNBA
Liberty
98
-
77
Fever
53
-
38
T
WNBA
Liberty
79
-
72
Dream
31
-
42
T
WNBA
Liberty
87
-
78
Las Vegas Aces
40
-
42
T
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
B
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
T
3 trận sắp tới

WNBA
Sparks
-
Sun
6 Ngày
WNBA
Las Vegas Aces
-
Sun
9 Ngày
WNBA
Valkyries
-
Sun
10 Ngày

WNBA
Wings
-
Liberty
7 Ngày
WNBA
Liberty
-
Minnesota
9 Ngày
WNBA
Sparks
-
Liberty
11 Ngày