Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 24 26 11 58 95
23 19 8 22 42 72
- Nữ Atlanta Dream - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

34/65(52.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/70(38.6%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/16(25.0%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
37
Tranh bóng bật bảng
27
27
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
4
7
Chắn bóng trên không
6
15
Phạm lỗi
12
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/13(15.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
4
4
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allisha Gray
    Allisha Gray
    26
    8/12
    3/3
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    19
    6/12
    6/8
Board
  • Naz Hillmon
    Naz Hillmon
    9
    7
    2
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    11
    3
    26
  • Monique Akoa Makani
    Monique Akoa Makani
    5
    3
    25

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-12 7-9 3-3 2 2 0 0 26
26 3-8 0-2 2-4 4 11 2 0 8
34 7-12 1-6 3-3 9 3 0 0 18
31 5-12 4-7 0-0 7 4 3 0 14
23 6-8 0-0 4-4 8 1 0 0 16
22 1-5 0-3 2-2 3 1 2 0 4
19 3-6 1-3 0-0 1 3 0 0 7
10 0-0 0-0 0-0 1 2 0 0 0
6 1-3 0-1 0-2 2 0 0 0 2

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-12 1-3 6-8 2 1 3 0 19
25 2-5 1-3 2-2 2 5 0 0 7
26 5-14 0-0 2-2 10 3 0 0 12
12 4-10 0-1 1-2 1 0 0 0 9
14 1-3 1-2 0-0 0 2 0 0 3
22 2-5 0-1 3-3 4 0 0 0 7
20 2-5 0-2 0-0 1 2 0 0 4
18 1-6 1-2 0-0 0 0 0 0 3
14 1-2 0-0 0-0 2 3 0 0 2
14 0-2 0-2 0-0 1 0 0 0 0
9 3-6 0-0 0-0 4 0 0 0 6

Nữ Atlanta Dream
Phoenix Mercury

Nữ Atlanta Dream

  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    Injured

Phoenix Mercury