Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 8 | 19 | 82.1 | 86.4 | -4.3 | 7 | 30% |
Chủ | 13 | 5 | 8 | 80.8 | 84.9 | -4.1 | 6 | 38% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 83.3 | 87.9 | -4.6 | 7 | 21% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.9 | 87.8 | -4.9 | 40% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 11 | 83.5 | 78.9 | 4.6 | 2 | 58% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 84.5 | 77.1 | 7.4 | 3 | 67% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 82.6 | 80.4 | 2.2 | 1 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.6 | 79.8 | 2.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
68
-
55
Dream
31
-
29
T
WNBA
Dream
83
-
75
Wings
37
-
30
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
B
WNBA
Wings
85
-
82
Dream
42
-
41
T
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
B
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
T
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
T
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
T
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
92
-
82
Liberty
63
-
36
T
WNBA
Wings
80
-
106
Las Vegas Aces
44
-
56
B
WNBA
Valkyries
86
-
76
Wings
30
-
36
B
WNBA
Storm
63
-
87
Wings
36
-
34
T
WNBA
Wings
86
-
90
Las Vegas Aces
41
-
47
B
WNBA
Fever
102
-
83
Wings
64
-
42
B
WNBA
Sky
87
-
76
Wings
45
-
37
B
WNBA
Mercury
102
-
72
Wings
52
-
39
B
WNBA
Wings
98
-
89
Mercury
61
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
71
Mystics
45
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
75
-
77
Valkyries
39
-
39
B
WNBA
Minnesota
86
-
90
Dream
32
-
46
T
WNBA
Mercury
79
-
90
Dream
34
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
72
Dream
45
-
39
B
WNBA
Sky
49
-
86
Dream
23
-
41
T
WNBA
Liberty
79
-
72
Dream
31
-
42
B
WNBA
Fever
99
-
82
Dream
40
-
45
B
WNBA
Dream
90
-
81
Valkyries
43
-
45
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
B
WNBA
Dream
90
-
81
Liberty
47
-
34
T
3 trận sắp tới

WNBA
Wings
-
Liberty
9 Ngày
WNBA
Wings
-
Mystics
11 Ngày
WNBA
Fever
-
Wings
13 Ngày

WNBA
Sky
-
Dream
8 Ngày
WNBA
Mercury
-
Dream
11 Ngày
WNBA
Storm
-
Dream
14 Ngày