Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 13 | 78.1 | 80.3 | -2.2 | 4 | 48% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 78.1 | 79.4 | -1.3 | 4 | 62% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 78.2 | 81.2 | -3 | 4 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.2 | 80.8 | -3.6 | 50% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 18 | 76.8 | 87.1 | -10.3 | 5 | 28% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 76.2 | 88.7 | -12.5 | 5 | 33% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 77.3 | 85.6 | -8.3 | 5 | 23% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75 | 85.9 | -10.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
T
WNBA
Sky
72
-
79
Mystics
44
-
32
T
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
T
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
T
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
B
WNBA
Mystics
83
-
76
Sky
40
-
39
T
WNBA
Sky
59
-
80
Mystics
30
-
43
T
WNBA
Mystics
77
-
69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
72
-
88
Mercury
46
-
42
B
WNBA
Mystics
69
-
58
Storm
40
-
35
T
WNBA
Mystics
86
-
93
Sparks
35
-
40
B
WNBA
Sparks
99
-
80
Mystics
59
-
34
B
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
T
WNBA
Mystics
70
-
68
Las Vegas Aces
27
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92
-
75
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Wings
79
-
71
Mystics
45
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
94
Mystics
44
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
78
-
93
Fever
39
-
51
B
WNBA
Sky
57
-
95
Storm
26
-
39
B
WNBA
Minnesota
91
-
68
Sky
47
-
38
B
WNBA
Sky
49
-
86
Dream
23
-
41
B
WNBA
Sky
78
-
91
Minnesota
46
-
44
B
WNBA
Sky
87
-
81
Minnesota
57
-
44
T
WNBA
Sky
87
-
76
Wings
45
-
37
T
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
B
WNBA
Minnesota
80
-
75
Sky
38
-
37
B
WNBA
Sparks
85
-
92
Sky
34
-
40
T
3 trận sắp tới

WNBA
Minnesota
-
Mystics
10 Ngày
WNBA
Wings
-
Mystics
12 Ngày
WNBA
Mystics
-
Valkyries
15 Ngày

WNBA
Sky
-
Dream
9 Ngày
WNBA
Fever
-
Sky
11 Ngày
WNBA
Sun
-
Sky
15 Ngày