Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 19 | 81.7 | 86.6 | -4.9 | 7 | 27% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 79.9 | 85.2 | -5.3 | 6 | 33% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 83.3 | 87.9 | -4.6 | 7 | 21% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 82.3 | 89 | -6.7 | 30% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 7 | 87.9 | 80.2 | 7.7 | 1 | 71% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 88.7 | 77.1 | 11.6 | 1 | 80% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 86.7 | 85.3 | 1.4 | 3 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.1 | 84.2 | 3.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
67
-
99
Liberty
32
-
50
B
WNBA
Wings
91
-
105
Liberty
43
-
58
B
WNBA
Liberty
79
-
71
Wings
35
-
32
B
WNBA
Liberty
94
-
74
Wings
48
-
39
B
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
B
WNBA
Liberty
88
-
98
Wings
51
-
49
T
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
B
WNBA
Wings
73
-
91
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Wings
86
-
77
Liberty
44
-
38
T
WNBA
Liberty
71
-
81
Wings
37
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
80
-
106
Las Vegas Aces
44
-
56
B
WNBA
Valkyries
86
-
76
Wings
30
-
36
B
WNBA
Storm
63
-
87
Wings
36
-
34
T
WNBA
Wings
86
-
90
Las Vegas Aces
41
-
47
B
WNBA
Fever
102
-
83
Wings
64
-
42
B
WNBA
Sky
87
-
76
Wings
45
-
37
B
WNBA
Mercury
102
-
72
Wings
52
-
39
B
WNBA
Wings
98
-
89
Mercury
61
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
71
Mystics
45
-
31
T
WNBA
Wings
86
-
94
Fever
43
-
56
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
99
-
101
Sparks
45
-
58
B
WNBA
Liberty
89
-
76
Mercury
46
-
46
T
WNBA
Liberty
98
-
84
Fever
42
-
46
T
WNBA
Liberty
98
-
77
Fever
53
-
38
T
WNBA
Liberty
79
-
72
Dream
31
-
42
T
WNBA
Liberty
87
-
78
Las Vegas Aces
40
-
42
T
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
B
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
T
WNBA
Dream
90
-
81
Liberty
47
-
34
B
WNBA
Mercury
106
-
91
Liberty
61
-
43
B
3 trận sắp tới

WNBA
Wings
-
Liberty
11 Ngày
WNBA
Wings
-
Mystics
13 Ngày
WNBA
Fever
-
Wings
15 Ngày

WNBA
Wings
-
Liberty
11 Ngày
WNBA
Liberty
-
Minnesota
13 Ngày