Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 4 | 20 | 74.2 | 87.5 | -13.3 | 6 | 17% |
Chủ | 12 | 3 | 9 | 80.1 | 85.7 | -5.6 | 6 | 25% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 68.2 | 89.3 | -21.1 | 6 | 8% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.5 | 87.4 | -9.9 | 20% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 11 | 79.9 | 77.3 | 2.6 | 3 | 58% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 81.8 | 78.5 | 3.3 | 3 | 62% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 78 | 76.1 | 1.9 | 4 | 54% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 73 | 73.6 | -0.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
B
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
T
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
B
WNBA
Storm
79
-
59
Sun
45
-
32
B
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
B
WNBA
Sun
93
-
86
Storm
42
-
34
T
WNBA
Storm
72
-
61
Sun
34
-
31
B
WNBA
Storm
69
-
81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Storm
79
-
85
Sun
48
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
95
-
64
Valkyries
49
-
33
T
WNBA
Sun
86
-
101
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Sun
77
-
85
Fever
42
-
44
B
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
B
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
T
WNBA
Sun
68
-
86
Las Vegas Aces
28
-
43
B
WNBA
Minnesota
102
-
63
Sun
50
-
26
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
59
Sun
40
-
29
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
69
-
58
Storm
40
-
35
B
WNBA
Sky
57
-
95
Storm
26
-
39
T
WNBA
Storm
63
-
87
Wings
36
-
34
B
WNBA
Storm
67
-
58
Valkyries
31
-
31
T
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
T
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
B
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
T
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
B
3 trận sắp tới

WNBA
Sparks
-
Sun
10 Ngày
WNBA
Las Vegas Aces
-
Sun
13 Ngày
WNBA
Valkyries
-
Sun
14 Ngày

WNBA
Las Vegas Aces
-
Storm
11 Ngày
WNBA
Sparks
-
Storm
13 Ngày
WNBA
Storm
-
Dream
16 Ngày