Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 13 22 32 32 86
22 24 14 30 46 90
- Minnesota Lynx - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

37/66(56.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/65(52.3%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/18(44.4%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
22
Tranh bóng bật bảng
27
28
Kiến tạo
22
9
Cướp bóng
12
5
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
13
16
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
2
11
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    32
    14/18
    2/3
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    22
    8/13
    5/6
Board
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    8
    7
    1
  • Naz Hillmon
    Naz Hillmon
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    9
    3
    35
  • Te-Hina Paopao
    Te-Hina Paopao
    4
    2
    11

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-12 1-4 0-0 1 9 2 0 11
34 2-9 0-3 0-0 1 3 0 0 4
37 14-18 2-3 2-3 8 7 0 0 32
17 0-3 0-0 0-0 4 1 0 0 0
31 5-10 1-4 1-2 3 2 2 0 12
16 3-3 1-1 1-2 1 0 0 0 8
14 4-6 2-3 0-0 0 3 0 0 10
13 2-3 0-0 0-0 3 3 0 0 4
3 2-2 0-0 1-1 1 0 0 0 5

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-17 0-4 0-0 1 2 0 0 12
29 5-10 0-2 8-9 4 3 0 0 18
21 3-4 2-3 1-2 2 3 0 0 9
15 3-6 1-1 0-0 3 2 0 0 7
30 8-13 1-1 5-6 4 3 0 0 22
29 3-7 1-3 0-0 9 2 4 0 7
22 5-5 2-2 0-0 1 1 2 0 12
11 1-2 1-1 0-0 2 4 0 0 3
6 0-1 0-1 0-0 1 2 0 0 0

Minnesota Lynx
Nữ Atlanta Dream

Minnesota Lynx

  • Aubrey Griffin
    Aubrey Griffin
    Injured
  • Karlie Samuelson
    Karlie Samuelson
    Injured

Nữ Atlanta Dream

  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    Injured