Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 3 | 20 | 73.3 | 88.5 | -15.2 | 6 | 13% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 78.7 | 87.6 | -8.9 | 6 | 18% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 68.2 | 89.3 | -21.1 | 6 | 8% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 74.3 | 89.7 | -15.4 | 10% |
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 11 | 12 | 79.4 | 78 | 1.4 | 5 | 48% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 81 | 74.3 | 6.7 | 4 | 67% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 77.7 | 81.9 | -4.2 | 6 | 27% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80 | 77.4 | 2.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
87
-
63
Sun
59
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
86
-
101
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Sun
77
-
85
Fever
42
-
44
B
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
B
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
T
WNBA
Sun
68
-
86
Las Vegas Aces
28
-
43
B
WNBA
Minnesota
102
-
63
Sun
50
-
26
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
59
Sun
40
-
29
B
WNBA
Valkyries
87
-
63
Sun
59
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
86
-
76
Wings
30
-
36
T
WNBA
Storm
67
-
58
Valkyries
31
-
31
B
WNBA
Valkyries
77
-
78
Mercury
32
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
102
Valkyries
45
-
46
B
WNBA
Fever
61
-
80
Valkyries
32
-
41
T
WNBA
Dream
90
-
81
Valkyries
43
-
45
B
WNBA
Minnesota
82
-
71
Valkyries
41
-
36
B
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
T
WNBA
Valkyries
83
-
78
Sky
39
-
34
T
WNBA
Valkyries
78
-
81
Liberty
43
-
46
B
3 trận sắp tới

WNBA
Sparks
-
Sun
11 Ngày
WNBA
Las Vegas Aces
-
Sun
14 Ngày

WNBA
Valkyries
-
Sparks
13 Ngày