Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 11 | 12 | 78.8 | 80.9 | -2.1 | 4 | 48% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 79.5 | 80.5 | -1 | 4 | 64% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 78.2 | 81.2 | -3 | 4 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79 | 81.4 | -2.4 | 60% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 15 | 10 | 80.8 | 77.6 | 3.2 | 3 | 60% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 81.8 | 78.5 | 3.3 | 3 | 62% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 79.7 | 76.7 | 3 | 2 | 58% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 76.9 | 74.8 | 2.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
T
WNBA
Storm
72
-
74
Mystics
43
-
42
T
WNBA
Mystics
77
-
83
Storm
30
-
44
B
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
B
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
T
WNBA
Storm
65
-
71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66
-
73
Mystics
32
-
46
T
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
B
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
86
-
93
Sparks
35
-
40
B
WNBA
Sparks
99
-
80
Mystics
59
-
34
B
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
T
WNBA
Mystics
70
-
68
Las Vegas Aces
27
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92
-
75
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Wings
79
-
71
Mystics
45
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Mystics
68
-
64
Minnesota
39
-
37
T
WNBA
Mystics
91
-
88
Wings
40
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
57
-
95
Storm
26
-
39
T
WNBA
Storm
63
-
87
Wings
36
-
34
B
WNBA
Storm
67
-
58
Valkyries
31
-
31
T
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
T
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
B
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
T
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
T
3 trận sắp tới

WNBA
Minnesota
-
Mystics
13 Ngày

WNBA
Las Vegas Aces
-
Storm
13 Ngày
WNBA
Sparks
-
Storm
15 Ngày