Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 23 21 22 46 89
27 19 13 17 46 76
- New York Liberty - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

29/69(42.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/76(40.8%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
21/22(95.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
37
Tranh bóng bật bảng
33
21
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
6
8
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
17
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    29
    11/21
    3/3
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    20
    8/15
    4/6
Board
  • Jones J.
    Jones J.
    11
    7
    4
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    8
    5
    34
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    8
    3
    35

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 11-21 4-11 3-3 5 8 0 0 29
29 2-7 1-4 5-6 4 3 3 0 10
31 4-6 3-4 2-2 5 2 3 0 13
31 3-12 0-3 0-0 8 5 0 0 6
29 5-14 1-4 9-9 11 1 0 0 20
22 1-5 0-3 2-2 2 2 0 0 4
16 2-2 1-1 0-0 2 0 2 0 5
4 1-2 0-1 0-0 0 0 0 0 2
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-12 2-5 0-0 3 0 0 0 14
23 4-10 1-3 0-2 2 4 2 0 9
35 8-15 0-0 4-6 13 8 2 0 20
22 3-13 0-6 0-0 5 3 2 0 6
18 4-4 0-0 1-2 2 0 0 0 9
26 3-9 2-6 1-2 4 2 0 0 9
24 2-9 1-8 1-1 2 3 0 0 6
18 0-3 0-1 0-0 2 0 0 0 0
10 1-2 1-1 0-0 0 2 0 0 3

New York Liberty
Phoenix Mercury

New York Liberty

  • Nyara Sabally
    Nyara Sabally
    Other

Phoenix Mercury

  • Monique Akoa Makani
    Monique Akoa Makani
    Other