Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 16 | 77.6 | 86.5 | -8.9 | 5 | 30% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 77.9 | 87.6 | -9.7 | 5 | 40% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 77.3 | 85.6 | -8.3 | 5 | 23% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79 | 84 | -5 | 40% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 10 | 80.2 | 78.5 | 1.7 | 3 | 58% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 81.8 | 78.5 | 3.3 | 3 | 62% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 78.3 | 78.5 | -0.2 | 3 | 55% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 76 | 78.5 | -2.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
84
-
71
Sky
31
-
39
B
WNBA
Storm
84
-
88
Sky
42
-
40
T
WNBA
Sky
68
-
77
Storm
37
-
38
B
WNBA
Storm
85
-
90
Sky
55
-
46
T
WNBA
Sky
102
-
79
Storm
50
-
40
T
WNBA
Sky
74
-
83
Storm
40
-
42
B
WNBA
Storm
75
-
90
Sky
32
-
49
T
WNBA
Sky
100
-
111
Storm
55
-
66
B
WNBA
Sky
78
-
74
Storm
35
-
31
T
WNBA
Storm
74
-
71
Sky
46
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
91
-
68
Sky
47
-
38
B
WNBA
Sky
49
-
86
Dream
23
-
41
B
WNBA
Sky
78
-
91
Minnesota
46
-
44
B
WNBA
Sky
87
-
81
Minnesota
57
-
44
T
WNBA
Sky
87
-
76
Wings
45
-
37
T
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
B
WNBA
Minnesota
80
-
75
Sky
38
-
37
B
WNBA
Sparks
85
-
92
Sky
34
-
40
T
WNBA
Valkyries
83
-
78
Sky
39
-
34
B
WNBA
Sky
97
-
86
Sparks
42
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
63
-
87
Wings
36
-
34
B
WNBA
Storm
67
-
58
Valkyries
31
-
31
T
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
T
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
B
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
T
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
T
WNBA
Storm
86
-
94
Fever
39
-
45
B
3 trận sắp tới

WNBA
Sky
-
Dream
14 Ngày

WNBA
Las Vegas Aces
-
Storm
15 Ngày