Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 19 | 72.7 | 88 | -15.3 | 6 | 14% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 78 | 86.3 | -8.3 | 6 | 20% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 68.2 | 89.3 | -21.1 | 6 | 8% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 74 | 88.2 | -14.2 | 10% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 14 | 83.7 | 86.8 | -3.1 | 6 | 39% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 82.5 | 87.3 | -4.8 | 7 | 27% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 84.8 | 86.4 | -1.6 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.6 | 86.7 | -1.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
B
WNBA
Sparks
66
-
86
Sun
32
-
43
T
WNBA
Sparks
67
-
79
Sun
45
-
39
T
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
T
WNBA
Sun
79
-
70
Sparks
39
-
28
T
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
T
WNBA
Sun
83
-
68
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sparks
74
-
83
Sun
44
-
39
T
WNBA
Sparks
69
-
93
Sun
43
-
54
T
WNBA
Sparks
71
-
97
Sun
32
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
77
-
85
Fever
42
-
44
B
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
B
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
T
WNBA
Sun
68
-
86
Las Vegas Aces
28
-
43
B
WNBA
Minnesota
102
-
63
Sun
50
-
26
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
59
Sun
40
-
29
B
WNBA
Valkyries
87
-
63
Sun
59
-
32
B
WNBA
Sun
83
-
86
Wings
40
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
86
-
93
Sparks
35
-
40
T
WNBA
Sparks
99
-
80
Mystics
59
-
34
T
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
T
WNBA
Sparks
82
-
91
Minnesota
40
-
50
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sparks
45
-
42
T
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
B
WNBA
Sparks
85
-
92
Sky
34
-
40
B
WNBA
Fever
75
-
85
Sparks
34
-
30
T
WNBA
Sky
97
-
86
Sparks
42
-
48
B
WNBA
Minnesota
82
-
66
Sparks
34
-
35
B
3 trận sắp tới

WNBA
Sparks
-
Sun
14 Ngày

WNBA
Sparks
-
Sun
14 Ngày
WNBA
Valkyries
-
Sparks
16 Ngày