Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 14 | 9 | 80.9 | 78.1 | 2.8 | 3 | 61% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 83.3 | 77.8 | 5.5 | 3 | 67% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 78.3 | 78.5 | -0.2 | 3 | 55% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.6 | 77.7 | 0.9 | 60% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 17 | 81.8 | 86.8 | -5 | 7 | 26% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 79.9 | 83.3 | -3.4 | 6 | 36% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 83.6 | 90.1 | -6.5 | 7 | 17% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.2 | 86.4 | -4.2 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
83
-
77
Wings
30
-
38
T
WNBA
Wings
71
-
79
Storm
41
-
56
T
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
T
WNBA
Storm
95
-
71
Wings
45
-
37
T
WNBA
Storm
97
-
76
Wings
54
-
41
T
WNBA
Wings
84
-
92
Storm
40
-
48
T
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
B
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
B
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
T
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
67
-
58
Valkyries
31
-
31
T
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
T
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
B
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
T
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
T
WNBA
Storm
86
-
94
Fever
39
-
45
B
WNBA
Storm
89
-
79
Liberty
43
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
86
-
90
Las Vegas Aces
41
-
47
B
WNBA
Fever
102
-
83
Wings
64
-
42
B
WNBA
Sky
87
-
76
Wings
45
-
37
B
WNBA
Mercury
102
-
72
Wings
52
-
39
B
WNBA
Wings
98
-
89
Mercury
61
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
71
Mystics
45
-
31
T
WNBA
Wings
86
-
94
Fever
43
-
56
B
WNBA
Wings
68
-
55
Dream
31
-
29
T
WNBA
Mystics
91
-
88
Wings
40
-
45
B
WNBA
Sun
83
-
86
Wings
40
-
42
T