Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 20 | 4 | 84.7 | 75 | 9.7 | 1 | 83% |
Chủ | 12 | 12 | 0 | 85.4 | 70.8 | 14.6 | 1 | 100% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 83.9 | 79.2 | 4.7 | 1 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 86.5 | 76.8 | 9.7 | 80% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 15 | 78 | 86.3 | -8.3 | 5 | 32% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 77.9 | 87.6 | -9.7 | 5 | 40% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 78.1 | 85.2 | -7.1 | 5 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80.2 | 84.2 | -4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
78
-
91
Minnesota
46
-
44
T
WNBA
Sky
87
-
81
Minnesota
57
-
44
B
WNBA
Minnesota
80
-
75
Sky
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
92
-
87
Sky
48
-
42
T
WNBA
Sky
74
-
69
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Minnesota
83
-
66
Sky
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
79
-
74
Sky
39
-
32
T
WNBA
Sky
62
-
70
Minnesota
39
-
34
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
T
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
79
-
66
Mercury
37
-
33
T
WNBA
Sky
78
-
91
Minnesota
46
-
44
T
WNBA
Sky
87
-
81
Minnesota
57
-
44
B
WNBA
Sparks
82
-
91
Minnesota
40
-
50
T
WNBA
Mercury
79
-
71
Minnesota
40
-
37
B
WNBA
Minnesota
80
-
75
Sky
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
82
-
71
Valkyries
41
-
36
T
WNBA
Minnesota
92
-
75
Mystics
43
-
38
T
WNBA
Minnesota
59
-
74
Fever
27
-
32
B
WNBA
Minnesota
102
-
63
Sun
50
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
49
-
86
Dream
23
-
41
B
WNBA
Sky
78
-
91
Minnesota
46
-
44
B
WNBA
Sky
87
-
81
Minnesota
57
-
44
T
WNBA
Sky
87
-
76
Wings
45
-
37
T
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
B
WNBA
Minnesota
80
-
75
Sky
38
-
37
B
WNBA
Sparks
85
-
92
Sky
34
-
40
T
WNBA
Valkyries
83
-
78
Sky
39
-
34
B
WNBA
Sky
97
-
86
Sparks
42
-
48
T
WNBA
Dream
93
-
80
Sky
46
-
45
B
3 trận sắp tới

WNBA
Minnesota
-
Mystics
17 Ngày