Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 9 | 81.5 | 79 | 2.5 | 3 | 59% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 84.8 | 79.5 | 5.3 | 3 | 64% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 78.3 | 78.5 | -0.2 | 3 | 55% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.9 | 80.2 | 0.7 | 60% |
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 11 | 80.1 | 78.6 | 1.5 | 5 | 48% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 80.5 | 74.2 | 6.3 | 4 | 64% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 79.7 | 83.4 | -3.7 | 6 | 30% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.1 | 77.1 | 6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
B
WNBA
Valkyries
76
-
70
Storm
44
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
69
-
74
Mystics
28
-
31
B
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
T
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
B
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
T
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
T
WNBA
Storm
86
-
94
Fever
39
-
45
B
WNBA
Storm
89
-
79
Liberty
43
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
90
Storm
45
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
77
-
78
Mercury
32
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
102
Valkyries
45
-
46
B
WNBA
Fever
61
-
80
Valkyries
32
-
41
T
WNBA
Dream
90
-
81
Valkyries
43
-
45
B
WNBA
Minnesota
82
-
71
Valkyries
41
-
36
B
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
T
WNBA
Valkyries
83
-
78
Sky
39
-
34
T
WNBA
Valkyries
78
-
81
Liberty
43
-
46
B
WNBA
Valkyries
87
-
63
Sun
59
-
32
T
WNBA
Valkyries
88
-
77
Fever
38
-
44
T