Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 16 27 15 37 79
10 23 16 17 33 66
- Minnesota Lynx - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

29/68(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/70(35.7%)
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
39
22
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
4
15
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/14(14.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    18
    5/11
    6/6
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    12
    5/16
    2/3
Board
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    8
    6
    2
  • Natasha Mack
    Natasha Mack
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    5
    3
    31
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    9
    5
    32

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-11 2-6 6-6 5 5 3 0 18
29 4-11 2-3 2-2 7 5 1 0 12
26 1-10 1-5 2-2 6 5 1 0 5
26 4-9 1-1 1-2 5 0 3 0 10
21 4-6 3-4 0-1 5 3 2 0 11
18 2-6 0-1 0-1 2 2 2 0 4
17 4-5 0-0 0-0 8 2 1 0 8
14 3-4 1-1 0-0 5 0 1 0 7
11 1-4 0-1 0-0 1 0 1 0 2
1 1-2 0-1 0-0 0 0 0 0 2

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-12 1-3 0-0 1 2 1 0 11
22 2-8 2-5 3-4 1 5 5 0 9
32 5-16 0-1 2-3 5 9 1 0 12
20 1-9 1-5 0-0 4 0 1 0 3
23 3-3 0-0 0-2 13 0 0 0 6
29 2-7 1-4 0-1 2 1 5 0 5
26 3-9 2-7 1-2 2 3 2 0 9
19 4-6 0-1 3-3 11 1 1 0 11

Minnesota Lynx
Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

  • Aubrey Griffin
    Aubrey Griffin
    Injured
  • Karlie Samuelson
    Karlie Samuelson
    Injured

Phoenix Mercury

  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured
  • Monique Akoa Makani
    Monique Akoa Makani
    Injured
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    Injured
  • Lexi Held
    Lexi Held
    Injured