Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 12 26 19 32 77
16 20 23 19 36 78
- Golden State Valkyries - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

25/74(33.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/57(47.4%)
14/33(42.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
35
23
Kiến tạo
23
7
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
5
16
Phạm lỗi
18
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Veronica Burton
    Veronica Burton
    17
    5/10
    3/3
  • DeWanna Bonner
    DeWanna Bonner
    22
    7/8
    5/8
Board
  • Monique Billings
    Monique Billings
    9
    6
    3
  • DeWanna Bonner
    DeWanna Bonner
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Veronica Burton
    Veronica Burton
    6
    2
    31
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    11
    6
    35

Golden State Valkyries

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-12 4-5 1-2 3 4 2 0 15
31 5-10 4-8 3-3 2 6 4 0 17
38 2-12 2-8 2-3 6 4 4 0 8
18 4-12 1-4 3-3 3 1 0 0 12
11 0-2 0-1 0-0 3 1 0 0 0
19 3-8 2-4 0-0 3 3 2 0 8
18 3-8 1-2 2-2 9 1 2 0 9
15 2-8 0-1 2-2 5 1 2 0 6
8 1-2 0-0 0-0 2 1 0 0 2
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-7 2-5 1-2 1 5 3 0 7
25 3-6 3-6 0-0 1 2 5 0 9
35 7-14 0-0 3-4 6 11 2 0 17
25 5-11 4-8 0-0 2 2 1 0 14
27 1-4 0-1 2-3 9 1 4 0 4
28 7-8 3-4 5-8 11 2 0 0 22
17 0-5 0-5 0-0 2 0 3 0 0
9 2-2 0-0 1-2 3 0 0 0 5

Golden State Valkyries
Phoenix Mercury

Golden State Valkyries

Phoenix Mercury

  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    Injured