Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 8 | 82.1 | 79.2 | 2.9 | 3 | 62% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 86.4 | 80.1 | 6.3 | 3 | 70% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 78.3 | 78.5 | -0.2 | 2 | 55% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.8 | 79.5 | 4.3 | 70% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 10 | 78.6 | 80 | -1.4 | 4 | 50% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 78.8 | 79.3 | -0.5 | 4 | 70% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 78.4 | 80.7 | -2.3 | 4 | 30% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 77.6 | 80.6 | -3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
72
-
74
Mystics
43
-
42
B
WNBA
Mystics
77
-
83
Storm
30
-
44
T
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
T
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
T
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
B
WNBA
Storm
65
-
71
Mystics
21
-
46
B
WNBA
Storm
66
-
73
Mystics
32
-
46
B
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
T
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
T
WNBA
Mystics
78
-
75
Storm
36
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
79
-
65
Sun
31
-
33
T
WNBA
Sun
93
-
83
Storm
41
-
49
B
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
T
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
T
WNBA
Storm
86
-
94
Fever
39
-
45
B
WNBA
Storm
89
-
79
Liberty
43
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
90
Storm
45
-
38
T
WNBA
Sparks
67
-
98
Storm
37
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
70
-
68
Las Vegas Aces
27
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92
-
75
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Wings
79
-
71
Mystics
45
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Mystics
68
-
64
Minnesota
39
-
37
T
WNBA
Mystics
91
-
88
Wings
40
-
45
T
WNBA
Dream
92
-
91
Mystics
47
-
38
B
WNBA
Sky
72
-
79
Mystics
44
-
32
T
WNBA
Mystics
56
-
89
Dream
34
-
45
B