Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 13 | 6 | 86.7 | 79.7 | 7 | 1 | 68% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 86.7 | 74.6 | 12.1 | 1 | 80% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 86.7 | 85.3 | 1.4 | 1 | 56% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.3 | 87.1 | -3.8 | 40% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 8 | 84.2 | 79.7 | 4.5 | 2 | 60% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 85.4 | 77.1 | 8.3 | 2 | 73% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 82.9 | 82.9 | 0 | 2 | 44% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.3 | 81.8 | 2.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
90
-
81
Liberty
47
-
34
B
WNBA
Liberty
86
-
81
Dream
40
-
43
T
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
T
WNBA
Liberty
83
-
69
Dream
48
-
30
T
WNBA
Liberty
67
-
78
Dream
30
-
43
B
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
T
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
T
WNBA
Dream
61
-
78
Liberty
32
-
38
T
WNBA
Liberty
95
-
84
Dream
57
-
42
T
WNBA
Dream
80
-
110
Liberty
40
-
59
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
87
-
78
Las Vegas Aces
40
-
42
T
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
B
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
T
WNBA
Dream
90
-
81
Liberty
47
-
34
B
WNBA
Mercury
106
-
91
Liberty
61
-
43
B
WNBA
Valkyries
78
-
81
Liberty
43
-
46
T
WNBA
Storm
89
-
79
Liberty
43
-
42
B
WNBA
Liberty
81
-
89
Mercury
38
-
41
B
WNBA
Liberty
86
-
81
Dream
40
-
43
T
WNBA
Fever
102
-
88
Liberty
53
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
99
-
82
Dream
40
-
45
B
WNBA
Dream
90
-
81
Valkyries
43
-
45
T
WNBA
Dream
79
-
80
Storm
37
-
39
B
WNBA
Dream
90
-
81
Liberty
47
-
34
T
WNBA
Dream
92
-
96
Minnesota
47
-
52
B
WNBA
Wings
68
-
55
Dream
31
-
29
B
WNBA
Dream
93
-
80
Sky
46
-
45
T
WNBA
Dream
92
-
91
Mystics
47
-
38
T
WNBA
Liberty
86
-
81
Dream
40
-
43
B
WNBA
Mystics
56
-
89
Dream
34
-
45
T