Bảng xếp hạng

Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 10 10 83.7 79.3 4.4 4 50%
Chủ 12 6 6 86 79.1 6.9 4 50%
Khách 8 4 4 80.1 79.6 0.5 3 50%
trận gần đây 10 5 5 83.7 81 2.7 50%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 6 15 81.6 86 -4.4 7 29%
Chủ 10 4 6 79.3 82.6 -3.3 6 40%
Khách 11 2 9 83.6 89 -5.4 7 18%
trận gần đây 10 5 5 81.7 83.1 -1.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
86 - 94
Fever
43
-
56
T
WNBA
Fever
110 - 109
Wings
57
-
59
T
WNBA
Wings
93 - 100
Fever
46
-
45
T
WNBA
Wings
101 - 93
Fever
54
-
46
B
WNBA
Wings
79 - 76
Fever
40
-
48
B
WNBA
Wings
84 - 97
Fever
36
-
39
T
WNBA
Fever
100 - 110
Wings
46
-
54
B
WNBA
Fever
76 - 77
Wings
38
-
38
B
WNBA
Fever
90 - 83
Wings
47
-
48
T
WNBA
Wings
95 - 91
Fever
38
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
99 - 82
Dream
40
-
45
T
WNBA
Fever
61 - 80
Valkyries
32
-
41
B
WNBA
Fever
87 - 89
Sparks
45
-
42
B
WNBA
Fever
81 - 54
Las Vegas Aces
46
-
24
T
WNBA
Minnesota
59 - 74
Fever
27
-
32
T
WNBA
Wings
86 - 94
Fever
43
-
56
T
WNBA
Fever
75 - 85
Sparks
34
-
30
B
WNBA
Storm
86 - 94
Fever
39
-
45
T
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 81
Fever
36
-
42
B
WNBA
Valkyries
88 - 77
Fever
38
-
44
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
87 - 76
Wings
45
-
37
B
WNBA
Mercury
102 - 72
Wings
52
-
39
B
WNBA
Wings
98 - 89
Mercury
61
-
43
T
WNBA
Wings
79 - 71
Mystics
45
-
31
T
WNBA
Wings
86 - 94
Fever
43
-
56
B
WNBA
Wings
68 - 55
Dream
31
-
29
T
WNBA
Mystics
91 - 88
Wings
40
-
45
B
WNBA
Sun
83 - 86
Wings
40
-
42
T
WNBA
Wings
80 - 71
Valkyries
39
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 84
Wings
49
-
40
B

45.6%
41.2%
31.3%
30.8%
53.1%
45.5%
83.4%
83.4%
35
36.9
20.5
19.3
7.2
7.4
13.1
13.7