Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 22 31 28 45 104
21 25 26 30 46 102
- Las Vegas Aces - Golden State Valkyries

Số liệu đội bóng

34/62(54.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/68(51.5%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
30/35(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
30
Tranh bóng bật bảng
28
21
Kiến tạo
23
4
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
25
9
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    34
    12/16
    9/12
  • Tiffany Hayes
    Tiffany Hayes
    16
    5/8
    2/2
Board
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    16
    11
    5
  • Kayla Thornton
    Kayla Thornton
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Chelsea Gray
    Chelsea Gray
    6
    3
    33
  • Veronica Burton
    Veronica Burton
    8
    0
    28

Las Vegas Aces

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-7 1-3 1-1 3 6 1 0 6
31 4-11 3-8 4-4 2 1 5 0 15
33 12-16 1-1 9-12 16 4 0 0 34
30 9-14 1-4 11-11 3 6 1 0 30
9 1-1 0-0 0-0 0 1 4 0 2
19 2-4 0-1 0-0 3 0 2 0 4
19 3-5 0-1 2-2 1 2 2 0 8
19 1-4 0-3 3-5 2 1 5 0 5

Golden State Valkyries

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-9 1-4 3-3 9 2 2 0 10
25 5-8 4-7 2-2 2 5 1 0 16
28 3-6 2-5 3-3 5 8 6 0 11
20 6-13 1-5 3-4 6 2 5 0 16
27 6-7 0-0 1-3 3 1 5 0 13
18 5-9 2-5 0-0 0 1 0 0 12
15 2-6 0-1 2-2 0 2 1 0 6
13 3-5 2-4 0-0 1 0 1 0 8
10 1-3 0-1 1-1 0 2 2 0 3
9 1-2 0-0 3-4 2 0 1 0 5
3 0-0 0-0 2-2 0 0 1 0 2

Las Vegas Aces
Golden State Valkyries

Las Vegas Aces

  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    Other

Golden State Valkyries