Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 29 30 40 99
23 22 20 17 45 82
- Indiana Fever - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

35/76(46.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/67(44.8%)
11/30(36.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/29(37.9%)
18/20(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
35
Tranh bóng bật bảng
29
27
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
6
14
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kelsey Mitchell
    Kelsey Mitchell
    25
    9/16
    4/4
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    30
    11/22
    2/2
Board
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    10
    8
    2
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Caitlin Clark
    Caitlin Clark
    9
    2
    25
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    8
    1
    37

Indiana Fever

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-17 1-7 1-2 4 9 1 0 12
25 9-16 3-7 4-4 0 3 1 0 25
23 4-10 0-2 1-1 7 0 0 0 9
15 2-4 1-3 0-0 5 3 0 0 5
32 5-10 1-1 8-8 6 8 6 0 19
29 5-9 4-5 2-2 10 1 1 0 16
25 3-4 0-1 0-0 1 3 1 0 6
20 2-6 1-4 2-3 2 0 4 0 7

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 11-22 6-11 2-2 3 8 3 0 30
36 2-9 1-6 1-1 4 2 2 0 6
25 5-11 4-8 0-0 3 2 2 0 14
24 2-4 0-0 2-4 3 1 6 0 6
26 4-11 0-0 2-2 8 1 2 0 10
22 0-3 0-3 3-4 5 3 2 0 3
13 3-4 0-1 0-0 1 0 2 0 6
6 3-3 0-0 1-1 2 0 1 0 7
4 0-0 0-0 0-0 0 2 0 0 0