Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 79.1 80.6 -1.5 3 47%
Chủ 9 6 3 79.8 80.6 -0.8 3 67%
Khách 10 3 7 78.4 80.7 -2.3 4 30%
trận gần đây 10 6 4 81 80.5 0.5 60%
Las Vegas Aces
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 79.6 81.5 -1.9 5 47%
Chủ 9 5 4 84.2 81.6 2.6 5 56%
Khách 10 4 6 75.4 81.4 -6 5 40%
trận gần đây 10 4 6 77.4 79.3 -1.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Las Vegas Aces
75 - 72
Mystics
33
-
42
B
WNBA
Mystics
77 - 89
Las Vegas Aces
43
-
40
B
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 77
Mystics
48
-
35
B
WNBA
Mystics
77 - 88
Las Vegas Aces
52
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 75
Mystics
40
-
30
B
WNBA
Mystics
78 - 62
Las Vegas Aces
27
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
113 - 89
Mystics
57
-
48
B
WNBA
Mystics
83 - 73
Las Vegas Aces
39
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 87
Mystics
40
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
81 - 79
Sky
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92 - 75
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Wings
79 - 71
Mystics
45
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Mystics
68 - 64
Minnesota
39
-
37
T
WNBA
Mystics
91 - 88
Wings
40
-
45
T
WNBA
Dream
92 - 91
Mystics
47
-
38
B
WNBA
Sky
72 - 79
Mystics
44
-
32
T
WNBA
Mystics
56 - 89
Dream
34
-
45
B
WNBA
Mystics
104 - 67
Sun
50
-
36
T
Las Vegas Aces
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
87 - 78
Las Vegas Aces
40
-
42
B
WNBA
Sun
68 - 86
Las Vegas Aces
28
-
43
T
WNBA
Fever
81 - 54
Las Vegas Aces
46
-
24
B
WNBA
Mercury
81 - 84
Las Vegas Aces
40
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 94
Mystics
44
-
53
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 59
Sun
40
-
29
T
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 81
Fever
36
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 90
Storm
45
-
38
B
WNBA
Minnesota
76 - 62
Las Vegas Aces
30
-
39
B
WNBA
Las Vegas Aces
70 - 76
Mercury
39
-
43
B

43.4%
42.3%
32.9%
34.2%
46.9%
46.9%
72.2%
84.4%
34.8
33.4
18.7
17.6
7.9
5.4
14.2
14.5