Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 13 | 82 | 86.9 | -4.9 | 6 | 32% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 79.2 | 87.6 | -8.4 | 7 | 12% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 84 | 86.5 | -2.5 | 4 | 45% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 81.3 | 89.9 | -8.6 | 30% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 17 | 3 | 84.5 | 74.3 | 10.2 | 1 | 85% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 86 | 71.2 | 14.8 | 1 | 100% |
Khách | 9 | 6 | 3 | 82.7 | 78.1 | 4.6 | 1 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.6 | 72.9 | 11.7 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
82
-
66
Sparks
34
-
35
B
WNBA
Minnesota
101
-
78
Sparks
58
-
26
B
WNBA
Sparks
75
-
89
Minnesota
45
-
46
B
WNBA
Minnesota
51
-
68
Sparks
30
-
38
T
WNBA
Sparks
67
-
82
Minnesota
35
-
51
B
WNBA
Minnesota
81
-
76
Sparks
39
-
44
B
WNBA
Sparks
62
-
86
Minnesota
26
-
45
B
WNBA
Minnesota
73
-
70
Sparks
46
-
29
B
WNBA
Sparks
61
-
67
Minnesota
33
-
32
B
WNBA
Sparks
72
-
77
Minnesota
43
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
87
-
89
Sparks
45
-
42
T
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
B
WNBA
Sparks
85
-
92
Sky
34
-
40
B
WNBA
Fever
75
-
85
Sparks
34
-
30
T
WNBA
Sky
97
-
86
Sparks
42
-
48
B
WNBA
Minnesota
82
-
66
Sparks
34
-
35
B
WNBA
Sparks
67
-
98
Storm
37
-
47
B
WNBA
Minnesota
101
-
78
Sparks
58
-
26
B
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
97
Sparks
41
-
50
T
WNBA
Sparks
81
-
89
Valkyries
44
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
79
-
71
Minnesota
40
-
37
B
WNBA
Minnesota
80
-
75
Sky
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
82
-
71
Valkyries
41
-
36
T
WNBA
Minnesota
92
-
75
Mystics
43
-
38
T
WNBA
Minnesota
59
-
74
Fever
27
-
32
B
WNBA
Minnesota
102
-
63
Sun
50
-
26
T
WNBA
Dream
92
-
96
Minnesota
47
-
52
T
WNBA
Mystics
68
-
64
Minnesota
39
-
37
B
WNBA
Minnesota
82
-
66
Sparks
34
-
35
T
WNBA
Minnesota
76
-
62
Las Vegas Aces
30
-
39
T