Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 13 | 78.6 | 86.9 | -8.3 | 5 | 28% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 79.7 | 90.3 | -10.6 | 5 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 78.1 | 85.2 | -7.1 | 5 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 80.7 | 84.8 | -4.1 | 30% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 14 | 81.8 | 85.9 | -4.1 | 7 | 30% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 79.3 | 82.6 | -3.3 | 6 | 40% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 84.4 | 89.2 | -4.8 | 7 | 20% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.1 | 83.7 | -1.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
83
-
94
Sky
43
-
46
T
WNBA
Sky
97
-
92
Wings
49
-
43
T
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
83
-
72
Wings
42
-
25
T
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
T
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
T
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
T
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
81
-
79
Sky
40
-
35
B
WNBA
Minnesota
80
-
75
Sky
38
-
37
B
WNBA
Sparks
85
-
92
Sky
34
-
40
T
WNBA
Valkyries
83
-
78
Sky
39
-
34
B
WNBA
Sky
97
-
86
Sparks
42
-
48
T
WNBA
Dream
93
-
80
Sky
46
-
45
B
WNBA
Sky
86
-
107
Mercury
43
-
58
B
WNBA
Sky
72
-
79
Mystics
44
-
32
B
WNBA
Sun
66
-
78
Sky
36
-
38
T
WNBA
Dream
88
-
70
Sky
38
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
102
-
72
Wings
52
-
39
B
WNBA
Wings
98
-
89
Mercury
61
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
71
Mystics
45
-
31
T
WNBA
Wings
86
-
94
Fever
43
-
56
B
WNBA
Wings
68
-
55
Dream
31
-
29
T
WNBA
Mystics
91
-
88
Wings
40
-
45
B
WNBA
Sun
83
-
86
Wings
40
-
42
T
WNBA
Wings
80
-
71
Valkyries
39
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
84
Wings
49
-
40
B
WNBA
Mercury
93
-
80
Wings
42
-
36
B