Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 25 12 27 40 79
19 18 20 14 37 71
- Phoenix Mercury - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

34/73(46.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/70(42.9%)
1/16(6.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
36
17
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
13
9
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    29
    14/24
    1/1
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    21
    9/18
    2/2
Board
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    8
    7
    1
  • Alanna Smith
    Alanna Smith
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Sami Whitcomb
    Sami Whitcomb
    6
    3
    28
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    5
    4
    31

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-13 1-3 0-0 0 4 2 0 13
28 3-9 0-3 4-4 5 6 1 0 10
33 14-24 0-0 1-1 8 5 2 0 29
28 3-7 0-2 1-1 6 0 4 0 7
15 3-3 0-0 1-1 6 0 1 0 7
26 2-6 0-2 3-3 6 2 1 0 7
19 1-6 0-4 0-0 1 0 1 0 2
16 1-4 0-2 0-0 2 0 0 0 2
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-8 2-5 0-0 2 0 2 0 6
31 9-18 1-2 2-2 6 5 2 0 21
36 8-15 0-3 2-2 7 2 0 0 18
34 4-11 2-7 0-0 2 4 2 0 10
28 1-5 0-3 0-0 9 1 3 0 2
13 2-5 1-2 1-1 3 3 1 0 6
11 4-5 0-0 0-0 7 2 0 0 8
8 0-1 0-1 0-0 0 0 3 0 0
3 0-2 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Phoenix Mercury
Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    Injured
  • Lexi Held
    Lexi Held
    Injured
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured

Minnesota Lynx

  • Aubrey Griffin
    Aubrey Griffin
    Injured
  • Karlie Samuelson
    Karlie Samuelson
    Injured