Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 2 16 70.9 88.7 -17.8 6 11%
Chủ 8 1 7 76.2 86.9 -10.7 6 12%
Khách 10 1 9 66.6 90.1 -23.5 6 10%
trận gần đây 10 0 10 69.6 89.6 -20 0%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 12 7 82.3 79.3 3 3 63%
Chủ 9 6 3 87.2 81.8 5.4 4 67%
Khách 10 6 4 77.8 77 0.8 2 60%
trận gần đây 10 7 3 84 79.7 4.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
97 - 81
Sun
52
-
38
B
WNBA
Storm
79 - 59
Sun
45
-
32
B
WNBA
Sun
64 - 71
Storm
31
-
34
B
WNBA
Sun
93 - 86
Storm
42
-
34
T
WNBA
Storm
72 - 61
Sun
34
-
31
B
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Sun
93 - 73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Storm
79 - 85
Sun
48
-
45
T
WNBA
Sun
88 - 83
Storm
44
-
40
T
WNBA
Sun
82 - 71
Storm
42
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
68 - 86
Las Vegas Aces
28
-
43
B
WNBA
Minnesota
102 - 63
Sun
50
-
26
B
WNBA
Storm
97 - 81
Sun
52
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 59
Sun
40
-
29
B
WNBA
Valkyries
87 - 63
Sun
59
-
32
B
WNBA
Sun
83 - 86
Wings
40
-
42
B
WNBA
Sun
75 - 83
Mercury
36
-
48
B
WNBA
Fever
88 - 71
Sun
47
-
39
B
WNBA
Sun
66 - 78
Sky
36
-
38
B
WNBA
Mystics
104 - 67
Sun
50
-
36
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
70 - 79
Storm
44
-
41
T
WNBA
Dream
79 - 80
Storm
37
-
39
T
WNBA
Valkyries
84 - 57
Storm
34
-
27
B
WNBA
Storm
97 - 81
Sun
52
-
38
T
WNBA
Storm
86 - 94
Fever
39
-
45
B
WNBA
Storm
89 - 79
Liberty
43
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 90
Storm
45
-
38
T
WNBA
Sparks
67 - 98
Storm
37
-
47
T
WNBA
Valkyries
76 - 70
Storm
44
-
31
B
WNBA
Storm
94 - 84
Minnesota
48
-
49
T

37.9%
45.2%
29.2%
34.4%
41.5%
51%
78.6%
77.3%
29.4
30.2
16.4
21.8
7.6
10.1
13.4
11.5