Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 8 10 78.9 80.7 -1.8 4 44%
Chủ 8 5 3 79.6 80.8 -1.2 4 62%
Khách 10 3 7 78.4 80.7 -2.3 4 30%
trận gần đây 10 5 5 80.7 81.2 -0.5 50%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 5 12 78.6 87.2 -8.6 5 29%
Chủ 6 2 4 79.7 90.3 -10.6 5 33%
Khách 11 3 8 78 85.5 -7.5 5 27%
trận gần đây 10 3 7 79.4 85.2 -5.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
72 - 79
Mystics
44
-
32
T
WNBA
Sky
58 - 89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Sky
70 - 74
Mystics
39
-
44
T
WNBA
Mystics
83 - 81
Sky
47
-
36
T
WNBA
Mystics
71 - 79
Sky
44
-
35
B
WNBA
Mystics
83 - 76
Sky
40
-
39
T
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
T
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
92 - 75
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Wings
79 - 71
Mystics
45
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Mystics
68 - 64
Minnesota
39
-
37
T
WNBA
Mystics
91 - 88
Wings
40
-
45
T
WNBA
Dream
92 - 91
Mystics
47
-
38
B
WNBA
Sky
72 - 79
Mystics
44
-
32
T
WNBA
Mystics
56 - 89
Dream
34
-
45
B
WNBA
Mystics
104 - 67
Sun
50
-
36
T
WNBA
Mystics
78 - 86
Liberty
34
-
49
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
80 - 75
Sky
38
-
37
B
WNBA
Sparks
85 - 92
Sky
34
-
40
T
WNBA
Valkyries
83 - 78
Sky
39
-
34
B
WNBA
Sky
97 - 86
Sparks
42
-
48
T
WNBA
Dream
93 - 80
Sky
46
-
45
B
WNBA
Sky
86 - 107
Mercury
43
-
58
B
WNBA
Sky
72 - 79
Mystics
44
-
32
B
WNBA
Sun
66 - 78
Sky
36
-
38
T
WNBA
Dream
88 - 70
Sky
38
-
39
B
WNBA
Liberty
85 - 66
Sky
52
-
32
B

43.5%
43.5%
32.7%
35.4%
47.3%
47.2%
73.4%
79.3%
34.9
35.8
18.9
20.1
7.4
7.6
14.3
14.3