Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 24 30 20 52 102
19 20 17 16 39 72
- Phoenix Mercury - Dallas Wings

Số liệu đội bóng

36/76(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/75(36.0%)
14/32(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
16/25(64.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
43
Tranh bóng bật bảng
44
29
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
3
15
Phạm lỗi
16
9
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sami Whitcomb
    Sami Whitcomb
    36
    12/19
    5/8
  • Quinerly J.
    Quinerly J.
    18
    7/17
    0/0
Board
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    10
    9
    1
  • McCowan T.
    McCowan T.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    15
    4
    29
  • Quinerly J.
    Quinerly J.
    5
    2
    29

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 12-19 7-11 5-8 6 1 3 0 36
22 2-11 0-4 0-0 1 3 3 0 4
29 5-8 0-0 5-8 10 15 4 0 15
27 4-11 2-5 4-5 4 0 0 0 14
24 2-5 0-0 0-2 10 4 3 0 4
24 2-4 0-1 2-2 9 2 1 0 6
23 2-10 2-7 0-0 0 0 1 0 6
21 7-8 3-4 0-0 3 4 0 0 17

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-17 4-8 0-0 1 5 5 0 18
24 3-11 1-2 4-4 2 3 2 0 11
36 7-18 1-7 0-0 4 3 2 0 15
29 2-11 0-2 0-0 8 1 2 0 4
22 1-4 0-1 0-0 7 0 0 0 2
24 4-5 1-2 2-2 8 4 3 0 11
22 2-6 1-2 4-6 10 0 1 0 9
12 1-3 0-0 0-0 4 0 1 0 2

Phoenix Mercury
Dallas Wings

Phoenix Mercury

  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    Injured
  • Lexi Held
    Lexi Held
    Injured
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured

Dallas Wings

  • Tyasha Harris
    Tyasha Harris
    Injured
  • Maddy Siegrist
    Maddy Siegrist
    Injured
  • DiJonai Carrington
    DiJonai Carrington
    Injured
  • Arike Ogunbowale
    Arike Ogunbowale
    Injured