Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 27 21 26 43 90
26 19 23 13 45 81
- Nữ Atlanta Dream - Golden State Valkyries

Số liệu đội bóng

29/66(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
11/31(35.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
21/24(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
29
24
Kiến tạo
19
11
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
0
15
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allisha Gray
    Allisha Gray
    24
    8/14
    5/5
  • Monique Billings
    Monique Billings
    19
    7/12
    4/4
Board
  • Brionna Jones
    Brionna Jones
    8
    5
    3
  • Kayla Thornton
    Kayla Thornton
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    9
    1
    26
  • Veronica Burton
    Veronica Burton
    7
    4
    26

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-14 3-7 5-5 1 4 1 0 24
26 2-8 0-3 3-4 4 9 1 0 7
34 5-14 3-8 2-2 4 4 4 0 15
30 5-9 0-1 4-5 8 5 3 0 14
18 3-4 0-0 5-6 5 0 4 0 11
31 5-11 4-7 2-2 6 1 1 0 16
8 0-2 0-1 0-0 1 1 0 0 0
6 1-3 1-3 0-0 0 0 0 0 3
4 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Golden State Valkyries

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 2-5 2-2 3 1 3 0 12
26 4-7 3-4 0-0 3 7 1 0 11
33 5-14 2-7 3-3 6 3 3 0 15
28 7-12 1-3 4-4 6 1 3 0 19
24 0-3 0-1 0-0 4 2 5 0 0
17 4-7 3-5 0-0 1 1 1 0 11
16 2-2 0-0 0-0 6 4 2 0 4
14 3-5 1-2 0-0 0 0 1 0 7
6 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
3 0-2 0-2 0-0 0 0 2 0 0

Nữ Atlanta Dream
Golden State Valkyries

Nữ Atlanta Dream

Golden State Valkyries

  • Carla Leite
    Carla Leite
    Injured