Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 29 21 16 61 98
20 23 28 18 43 89
- Dallas Wings - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

32/67(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
26/31(83.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/31(80.6%)
38
Tranh bóng bật bảng
26
20
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
11
6
Chắn bóng trên không
6
22
Phạm lỗi
26
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
4
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James A.
    James A.
    28
    10/20
    3/4
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    33
    10/17
    9/13
Board
  • Li Yueru
    Li Yueru
    11
    7
    4
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Quinerly J.
    Quinerly J.
    7
    2
    34
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    10
    2
    33

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-12 1-3 2-2 5 7 3 0 17
32 8-11 2-4 5-6 4 5 3 0 23
38 10-20 5-9 3-4 6 6 2 0 28
33 1-9 0-4 2-2 4 1 3 0 4
23 1-5 0-0 10-12 11 0 3 0 12
17 2-5 0-2 1-2 5 1 5 0 5
16 3-5 0-0 3-3 3 0 2 0 9
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 10-17 4-7 9-13 5 1 5 0 33
21 5-6 1-1 3-3 2 4 3 0 14
33 4-11 0-0 1-2 7 10 2 0 9
31 5-15 2-5 8-9 2 3 4 0 20
17 2-2 0-0 2-2 2 1 3 0 6
25 1-8 1-7 0-0 3 1 4 0 3
16 1-6 0-3 0-0 0 0 3 0 2
15 0-1 0-0 2-2 3 1 2 0 2
8 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Dallas Wings
Phoenix Mercury

Dallas Wings

  • Maddy Siegrist
    Maddy Siegrist
    Injured
  • Arike Ogunbowale
    Arike Ogunbowale
    Injured

Phoenix Mercury

  • Lexi Held
    Lexi Held
    Injured