Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 6 | 84.4 | 78.5 | 5.9 | 2 | 65% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 85.6 | 76.3 | 9.3 | 1 | 78% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 83 | 80.9 | 2.1 | 2 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.3 | 77 | 6.3 | 60% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 7 | 82.6 | 79.8 | 2.8 | 3 | 59% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 87.2 | 81.8 | 5.4 | 4 | 67% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 77.4 | 77.6 | -0.2 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.3 | 80.2 | 5.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
87
-
94
Dream
45
-
34
T
WNBA
Storm
85
-
81
Dream
43
-
40
B
WNBA
Dream
83
-
81
Storm
29
-
41
T
WNBA
Storm
81
-
70
Dream
42
-
36
B
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Storm
68
-
67
Dream
27
-
34
B
WNBA
Dream
85
-
75
Storm
48
-
33
T
WNBA
Storm
82
-
72
Dream
41
-
34
B
WNBA
Dream
90
-
76
Storm
46
-
41
T
WNBA
Storm
72
-
60
Dream
34
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
90
-
81
Liberty
47
-
34
T
WNBA
Dream
92
-
96
Minnesota
47
-
52
B
WNBA
Wings
68
-
55
Dream
31
-
29
B
WNBA
Dream
93
-
80
Sky
46
-
45
T
WNBA
Dream
92
-
91
Mystics
47
-
38
T
WNBA
Liberty
86
-
81
Dream
40
-
43
B
WNBA
Mystics
56
-
89
Dream
34
-
45
T
WNBA
Dream
88
-
70
Sky
38
-
39
T
WNBA
Dream
77
-
58
Fever
33
-
33
T
WNBA
Sun
84
-
76
Dream
36
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
84
-
57
Storm
34
-
27
B
WNBA
Storm
97
-
81
Sun
52
-
38
T
WNBA
Storm
86
-
94
Fever
39
-
45
B
WNBA
Storm
89
-
79
Liberty
43
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
90
Storm
45
-
38
T
WNBA
Sparks
67
-
98
Storm
37
-
47
T
WNBA
Valkyries
76
-
70
Storm
44
-
31
B
WNBA
Storm
94
-
84
Minnesota
48
-
49
T
WNBA
Mercury
77
-
89
Storm
43
-
46
T
WNBA
Storm
83
-
77
Wings
30
-
38
T