Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 11 5 87.6 79.9 7.7 1 69%
Chủ 7 6 1 88.7 72.9 15.8 2 86%
Khách 9 5 4 86.7 85.3 1.4 1 56%
trận gần đây 10 5 5 85.8 83.1 2.7 50%
Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 5 12 81.8 86.8 -5 6 29%
Chủ 8 1 7 79.2 87.6 -8.4 7 12%
Khách 9 4 5 84 86.1 -2.1 4 44%
trận gần đây 10 3 7 81.8 88.7 -6.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
94 - 88
Liberty
46
-
39
B
WNBA
Sparks
68 - 103
Liberty
28
-
57
T
WNBA
Liberty
98 - 88
Sparks
54
-
44
T
WNBA
Liberty
93 - 80
Sparks
43
-
36
T
WNBA
Liberty
96 - 89
Sparks
43
-
50
T
WNBA
Sparks
69 - 76
Liberty
34
-
32
T
WNBA
Sparks
79 - 87
Liberty
35
-
51
T
WNBA
Liberty
64 - 61
Sparks
28
-
39
T
WNBA
Liberty
102 - 73
Sparks
53
-
41
T
WNBA
Sparks
84 - 74
Liberty
40
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
90 - 81
Liberty
47
-
34
B
WNBA
Mercury
106 - 91
Liberty
61
-
43
B
WNBA
Valkyries
78 - 81
Liberty
43
-
46
T
WNBA
Storm
89 - 79
Liberty
43
-
42
B
WNBA
Liberty
81 - 89
Mercury
38
-
41
B
WNBA
Liberty
86 - 81
Dream
40
-
43
T
WNBA
Fever
102 - 88
Liberty
53
-
50
B
WNBA
Liberty
85 - 66
Sky
52
-
32
T
WNBA
Mystics
78 - 86
Liberty
34
-
49
T
WNBA
Liberty
100 - 52
Sun
60
-
28
T
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
85 - 92
Sky
34
-
40
B
WNBA
Fever
75 - 85
Sparks
34
-
30
T
WNBA
Sky
97 - 86
Sparks
42
-
48
B
WNBA
Minnesota
82 - 66
Sparks
34
-
35
B
WNBA
Sparks
67 - 98
Storm
37
-
47
B
WNBA
Minnesota
101 - 78
Sparks
58
-
26
B
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 97
Sparks
41
-
50
T
WNBA
Sparks
81 - 89
Valkyries
44
-
40
B
WNBA
Wings
79 - 93
Sparks
40
-
45
T
WNBA
Sparks
80 - 85
Mercury
50
-
37
B

45.3%
43.7%
34.4%
30.6%
52.8%
51.6%
82.2%
76.5%
33.6
34
20
19.2
8.8
7.2
13.6
16.1