Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 10 31 40 81
15 25 19 25 40 84
- Phoenix Mercury - Las Vegas Aces

Số liệu đội bóng

27/71(38.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/60(43.3%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/26(88.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
36
19
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    16
    5/10
    6/7
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    26
    8/19
    10/11
Board
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    9
    8
    1
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    18
    15
    3
Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    8
    3
    33
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    7
    3
    35

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-12 2-2 3-4 6 3 4 0 15
14 1-7 0-1 4-4 0 0 1 0 6
33 5-10 0-0 6-7 7 8 2 0 16
28 3-14 1-5 3-3 9 2 3 0 10
18 2-4 2-4 0-0 1 1 3 0 6
28 5-12 4-9 0-0 1 3 2 0 14
20 2-7 1-3 0-0 0 1 1 0 5
15 3-4 0-0 0-1 6 1 2 0 6
12 1-1 0-0 1-2 5 0 2 0 3

Las Vegas Aces

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-11 1-5 4-4 5 5 2 0 9
29 3-6 2-4 2-2 0 1 3 0 10
35 5-9 0-2 5-5 3 6 4 0 15
35 8-19 0-1 10-11 18 7 1 0 26
9 0-1 0-0 0-0 4 0 2 0 0
20 5-7 5-7 1-2 1 0 2 0 16
20 2-3 1-2 1-2 2 0 2 0 6
10 0-2 0-2 0-0 1 1 2 0 0
3 1-2 0-1 0-0 2 0 1 0 2

Phoenix Mercury
Las Vegas Aces

Phoenix Mercury

Las Vegas Aces

  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    Other
  • Megan Gustafson
    Megan Gustafson
    Injured