Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 83.3 | 79.5 | 3.8 | 3 | 60% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 86 | 81.9 | 4.1 | 3 | 62% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 80.3 | 76.7 | 3.6 | 3 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.6 | 80.6 | 5 | 60% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 13 | 70.9 | 87.4 | -16.5 | 6 | 13% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 77.4 | 87 | -9.6 | 6 | 14% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 65.2 | 87.8 | -22.6 | 6 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 70.5 | 87 | -16.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
79
-
59
Sun
45
-
32
T
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
T
WNBA
Sun
93
-
86
Storm
42
-
34
B
WNBA
Storm
72
-
61
Sun
34
-
31
T
WNBA
Storm
69
-
81
Sun
34
-
50
B
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
B
WNBA
Storm
79
-
85
Sun
48
-
45
B
WNBA
Sun
88
-
83
Storm
44
-
40
B
WNBA
Sun
82
-
71
Storm
42
-
32
B
WNBA
Storm
86
-
93
Sun
43
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
86
-
94
Fever
39
-
45
B
WNBA
Storm
89
-
79
Liberty
43
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
90
Storm
45
-
38
T
WNBA
Sparks
67
-
98
Storm
37
-
47
T
WNBA
Valkyries
76
-
70
Storm
44
-
31
B
WNBA
Storm
94
-
84
Minnesota
48
-
49
T
WNBA
Mercury
77
-
89
Storm
43
-
46
T
WNBA
Storm
83
-
77
Wings
30
-
38
T
WNBA
Storm
70
-
75
Las Vegas Aces
32
-
44
B
WNBA
Storm
87
-
94
Dream
45
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
59
Sun
40
-
29
B
WNBA
Valkyries
87
-
63
Sun
59
-
32
B
WNBA
Sun
83
-
86
Wings
40
-
42
B
WNBA
Sun
75
-
83
Mercury
36
-
48
B
WNBA
Fever
88
-
71
Sun
47
-
39
B
WNBA
Sun
66
-
78
Sky
36
-
38
B
WNBA
Mystics
104
-
67
Sun
50
-
36
B
WNBA
Sun
84
-
76
Dream
36
-
35
T
WNBA
Liberty
100
-
52
Sun
60
-
28
B
WNBA
Fever
83
-
85
Sun
39
-
43
T