Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 33 27 18 61 106
19 24 27 21 43 91
- Phoenix Mercury - New York Liberty

Số liệu đội bóng

41/78(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/65(50.8%)
18/39(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/18(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
30
30
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
10
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/14(78.6%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    25
    8/14
    2/3
  • Stewart B.
    Stewart B.
    17
    7/13
    3/4
Board
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    9
    8
    1
  • Sabally N.
    Sabally N.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    15
    2
    31
  • Cloud N.
    Cloud N.
    7
    1
    30

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-14 2-7 0-0 4 1 4 0 12
18 3-6 2-3 1-1 2 4 1 0 9
31 7-11 0-0 3-3 9 15 1 0 17
24 8-14 7-10 2-3 6 3 0 0 25
18 2-5 1-4 0-0 1 4 2 0 5
27 6-10 1-5 0-0 1 0 4 0 13
22 5-8 5-7 0-0 0 3 0 0 15
18 1-4 0-2 0-0 6 0 2 0 2
8 2-3 0-0 0-0 5 0 3 0 4
3 1-1 0-0 0-0 2 0 0 0 2
2 1-2 0-1 0-0 0 0 0 0 2

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-11 0-1 4-4 4 7 2 0 14
26 2-9 1-2 4-4 0 7 0 0 9
31 7-13 0-3 3-4 5 4 3 0 17
15 1-2 0-1 0-0 3 0 2 0 2
21 6-7 0-0 4-7 6 0 0 0 16
23 4-8 2-5 0-0 2 1 0 0 10
17 3-5 3-5 1-2 3 2 2 0 10
14 5-8 0-0 0-0 5 0 0 0 10
10 0-1 0-0 2-2 1 0 0 0 2
7 0-1 0-1 1-2 1 0 1 0 1

Phoenix Mercury
New York Liberty

Phoenix Mercury

  • Lexi Held
    Lexi Held
    Injured

New York Liberty

  • Leonie Fiebich
    Leonie Fiebich
    Other
  • Jonquel Jones
    Jonquel Jones
    Injured