Bảng xếp hạng
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 78.9 | 78.6 | 0.3 | 4 | 50% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 80.2 | 75.4 | 4.8 | 4 | 62% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 77.2 | 82.8 | -5.6 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.3 | 77.4 | 3.9 | 50% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 10 | 77.9 | 88.2 | -10.3 | 5 | 29% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 79.7 | 90.3 | -10.6 | 5 | 33% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 76.6 | 86.6 | -10 | 5 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.2 | 85.8 | -6.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
78
-
81
Liberty
43
-
46
B
WNBA
Valkyries
87
-
63
Sun
59
-
32
T
WNBA
Valkyries
88
-
77
Fever
38
-
44
T
WNBA
Wings
80
-
71
Valkyries
39
-
36
B
WNBA
Valkyries
76
-
70
Storm
44
-
31
T
WNBA
Sparks
81
-
89
Valkyries
44
-
40
T
WNBA
Valkyries
95
-
68
Las Vegas Aces
49
-
28
T
WNBA
Mercury
86
-
77
Valkyries
37
-
38
B
WNBA
Valkyries
75
-
86
Minnesota
52
-
51
B
WNBA
Liberty
82
-
77
Valkyries
37
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
97
-
86
Sparks
42
-
48
T
WNBA
Dream
93
-
80
Sky
46
-
45
B
WNBA
Sky
86
-
107
Mercury
43
-
58
B
WNBA
Sky
72
-
79
Mystics
44
-
32
B
WNBA
Sun
66
-
78
Sky
36
-
38
T
WNBA
Dream
88
-
70
Sky
38
-
39
B
WNBA
Liberty
85
-
66
Sky
52
-
32
B
WNBA
Sky
52
-
79
Fever
28
-
41
B
WNBA
Wings
83
-
94
Sky
43
-
46
T
WNBA
Sky
97
-
92
Wings
49
-
43
T