Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 12 | 81.4 | 85.1 | -3.7 | 7 | 25% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 75.7 | 81.7 | -6 | 6 | 29% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 85.8 | 87.8 | -2 | 7 | 22% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79 | 83.2 | -4.2 | 30% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 8 | 83.4 | 79.7 | 3.7 | 4 | 47% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 88 | 80.5 | 7.5 | 4 | 50% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 78.1 | 78.7 | -0.6 | 4 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.2 | 79.7 | 2.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
93
-
100
Fever
46
-
45
B
WNBA
Wings
101
-
93
Fever
54
-
46
T
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
T
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
B
WNBA
Fever
100
-
110
Wings
46
-
54
T
WNBA
Fever
76
-
77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
B
WNBA
Wings
95
-
91
Fever
38
-
50
T
WNBA
Fever
86
-
96
Wings
39
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
68
-
55
Dream
31
-
29
T
WNBA
Mystics
91
-
88
Wings
40
-
45
B
WNBA
Sun
83
-
86
Wings
40
-
42
T
WNBA
Wings
80
-
71
Valkyries
39
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
84
Wings
49
-
40
B
WNBA
Mercury
93
-
80
Wings
42
-
36
B
WNBA
Wings
65
-
81
Minnesota
39
-
46
B
WNBA
Wings
79
-
93
Sparks
40
-
45
B
WNBA
Storm
83
-
77
Wings
30
-
38
B
WNBA
Wings
83
-
94
Sky
43
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
75
-
85
Sparks
34
-
30
B
WNBA
Storm
86
-
94
Fever
39
-
45
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
81
Fever
36
-
42
B
WNBA
Valkyries
88
-
77
Fever
38
-
44
B
WNBA
Fever
88
-
71
Sun
47
-
39
T
WNBA
Fever
102
-
88
Liberty
53
-
50
T
WNBA
Dream
77
-
58
Fever
33
-
33
B
WNBA
Sky
52
-
79
Fever
28
-
41
T
WNBA
Fever
85
-
76
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Fever
83
-
85
Sun
39
-
43
B