Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 10 | 76.5 | 88.4 | -11.9 | 5 | 23% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 76.2 | 91.2 | -15 | 5 | 20% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 76.6 | 86.6 | -10 | 5 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.4 | 86.6 | -8.2 | 30% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 10 | 81 | 86.6 | -5.6 | 6 | 29% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 78.4 | 87 | -8.6 | 6 | 14% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 83.6 | 86.1 | -2.5 | 4 | 43% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 81.6 | 88.5 | -6.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
91
-
78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Sparks
86
-
90
Sky
46
-
42
T
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
T
WNBA
Sparks
75
-
76
Sky
43
-
43
T
WNBA
Sky
86
-
78
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sky
80
-
63
Sparks
46
-
37
T
WNBA
Sparks
77
-
62
Sky
37
-
33
B
WNBA
Sparks
68
-
80
Sky
28
-
37
T
WNBA
Sparks
59
-
82
Sky
25
-
54
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
93
-
80
Sky
46
-
45
B
WNBA
Sky
86
-
107
Mercury
43
-
58
B
WNBA
Sky
72
-
79
Mystics
44
-
32
B
WNBA
Sun
66
-
78
Sky
36
-
38
T
WNBA
Dream
88
-
70
Sky
38
-
39
B
WNBA
Liberty
85
-
66
Sky
52
-
32
B
WNBA
Sky
52
-
79
Fever
28
-
41
B
WNBA
Wings
83
-
94
Sky
43
-
46
T
WNBA
Sky
97
-
92
Wings
49
-
43
T
WNBA
Mercury
94
-
89
Sky
38
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
82
-
66
Sparks
34
-
35
B
WNBA
Sparks
67
-
98
Storm
37
-
47
B
WNBA
Minnesota
101
-
78
Sparks
58
-
26
B
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
97
Sparks
41
-
50
T
WNBA
Sparks
81
-
89
Valkyries
44
-
40
B
WNBA
Wings
79
-
93
Sparks
40
-
45
T
WNBA
Sparks
80
-
85
Mercury
50
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
96
-
81
Sparks
57
-
42
B
WNBA
Sparks
82
-
88
Dream
31
-
40
B
WNBA
Sparks
91
-
78
Sky
43
-
39
T