Bảng xếp hạng
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 6 | 78.3 | 79.7 | -1.4 | 4 | 50% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 79.5 | 76.5 | 3 | 4 | 67% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 77.2 | 82.8 | -5.6 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.7 | 79.8 | -0.1 | 50% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 11 | 72.5 | 87.6 | -15.1 | 6 | 15% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 77.4 | 87 | -9.6 | 6 | 14% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 66.7 | 88.3 | -21.6 | 6 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.5 | 88.6 | -16.1 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
88
-
77
Fever
38
-
44
T
WNBA
Wings
80
-
71
Valkyries
39
-
36
B
WNBA
Valkyries
76
-
70
Storm
44
-
31
T
WNBA
Sparks
81
-
89
Valkyries
44
-
40
T
WNBA
Valkyries
95
-
68
Las Vegas Aces
49
-
28
T
WNBA
Mercury
86
-
77
Valkyries
37
-
38
B
WNBA
Valkyries
75
-
86
Minnesota
52
-
51
B
WNBA
Liberty
82
-
77
Valkyries
37
-
37
B
WNBA
Liberty
95
-
67
Valkyries
48
-
29
B
WNBA
Sparks
73
-
82
Valkyries
35
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
83
-
86
Wings
40
-
42
B
WNBA
Sun
75
-
83
Mercury
36
-
48
B
WNBA
Fever
88
-
71
Sun
47
-
39
B
WNBA
Sun
66
-
78
Sky
36
-
38
B
WNBA
Mystics
104
-
67
Sun
50
-
36
B
WNBA
Sun
84
-
76
Dream
36
-
35
T
WNBA
Liberty
100
-
52
Sun
60
-
28
B
WNBA
Fever
83
-
85
Sun
39
-
43
T
WNBA
Sun
87
-
109
Wings
42
-
56
B
WNBA
Dream
79
-
55
Sun
37
-
33
B